Có 2 kết quả:
跳伞 tiào sǎn ㄊㄧㄠˋ ㄙㄢˇ • 跳傘 tiào sǎn ㄊㄧㄠˋ ㄙㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to parachute
(2) to bail out
(3) parachute jumping
(2) to bail out
(3) parachute jumping
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to parachute
(2) to bail out
(3) parachute jumping
(2) to bail out
(3) parachute jumping
Bình luận 0