Có 2 kết quả:

跳伞 tiào sǎn ㄊㄧㄠˋ ㄙㄢˇ跳傘 tiào sǎn ㄊㄧㄠˋ ㄙㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to parachute
(2) to bail out
(3) parachute jumping

Từ điển Trung-Anh

(1) to parachute
(2) to bail out
(3) parachute jumping